Có 1 kết quả:
反面 fǎn miàn ㄈㄢˇ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reverse side
(2) backside
(3) the other side (of a problem etc)
(4) negative
(5) bad
(2) backside
(3) the other side (of a problem etc)
(4) negative
(5) bad
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0