Có 1 kết quả:

反面 fǎn miàn ㄈㄢˇ ㄇㄧㄢˋ

1/1

fǎn miàn ㄈㄢˇ ㄇㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) reverse side
(2) backside
(3) the other side (of a problem etc)
(4) negative
(5) bad

Bình luận 0